Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
花纹


[huāwén]
hoa văn。(花纹儿)各种条文和图形。
贝壳上面有绿色的花纹。
trên vỏ sò có hoa văn màu xanh lục.
他能织各种花纹的席子。
anh ấy có thể dệt được chiếu có nhiều hoa văn.
花纹繁杂。
hoa văn hỗn hợp.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.