|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
花絮
![](img/dict/02C013DD.png) | [huāxù] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngoài lề; bên lề (ví với những tin hấp dẫn trên báo chí)。比喻各种有趣的零碎新闻(多用作新闻报道的标题)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 大会花絮 | | bên lề đại hội. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 赛场花絮 | | tin ngoài lề cuộc thi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 运动会花絮。 | | tin bên lề đại hội thể dục thể thao. |
|
|
|
|