Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
花絮


[huāxù]
ngoài lề; bên lề (ví với những tin hấp dẫn trên báo chí)。比喻各种有趣的零碎新闻(多用作新闻报道的标题)。
大会花絮
bên lề đại hội.
赛场花絮
tin ngoài lề cuộc thi.
运动会花絮。
tin bên lề đại hội thể dục thể thao.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.