Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
花粉


[huāfěn]
1. phấn hoa。花药里的粉粒,多是黄色的,也有青色或黑色的。每个粉粒里都有一个生殖细胞。
2. bột quát lâu (cách gọi của Đông Y)。中医指栝楼根制成的淀粉。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.