Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
花盆


[huāpén]
chậu hoa; chậu trồng hoa; chậu cảnh; chậu bông。用来装土栽培植物(如陶瓷或塑料)的容器。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.