Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
花环


[huāhuán]
1. vòng hoa (để biểu diễn hoặc tiếp khách quý.)。用鲜花或纸花扎成的环状物,多用来表演舞蹈、迎接贵宾等。
2. vòng hoa; tràng hoa。花圈。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.