|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
花样
![](img/dict/02C013DD.png) | [huāyàng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. hoa văn; các kiểu hoa văn; nhiều kiểu; chủng loại。花纹的式样。也泛指一切式样或种类。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 花样繁多。 | | nhiều chủng loại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 花样滑冰。 | | nhiều kiểu trượt băng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. khuôn; mẫu (thêu hoa)。绣花用的底样,多用纸剪成或刻成。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. thủ đoạn bịp bợm; trò bịp bợm; trò gian trá。花招儿。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 玩花样。 | | giỏ trò bịp bợm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这又是他闹的什么新花样。 | | đây cũng là thủ đoạn bịp bợm mới của nó. |
|
|
|
|