|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
花样
| [huāyàng] | | | 1. hoa văn; các kiểu hoa văn; nhiều kiểu; chủng loại。花纹的式样。也泛指一切式样或种类。 | | | 花样繁多。 | | nhiều chủng loại | | | 花样滑冰。 | | nhiều kiểu trượt băng. | | | 2. khuôn; mẫu (thêu hoa)。绣花用的底样,多用纸剪成或刻成。 | | | 3. thủ đoạn bịp bợm; trò bịp bợm; trò gian trá。花招儿。 | | | 玩花样。 | | giỏ trò bịp bợm | | | 这又是他闹的什么新花样。 | | đây cũng là thủ đoạn bịp bợm mới của nó. |
|
|
|
|