Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
花样


[huāyàng]
1. hoa văn; các kiểu hoa văn; nhiều kiểu; chủng loại。花纹的式样。也泛指一切式样或种类。
花样繁多。
nhiều chủng loại
花样滑冰。
nhiều kiểu trượt băng.
2. khuôn; mẫu (thêu hoa)。绣花用的底样,多用纸剪成或刻成。
3. thủ đoạn bịp bợm; trò bịp bợm; trò gian trá。花招儿。
玩花样。
giỏ trò bịp bợm
这又是他闹的什么新花样。
đây cũng là thủ đoạn bịp bợm mới của nó.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.