Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
花朵


[huāduǒ]
hoa; bông; bông hoa; đoá hoa。花1。(总称)。
这株牡丹的花朵特别大。
bông hoa của cây mẫu đơn này to vô cùng.
儿童是祖国的花朵。
nhi đồng là bông hoa của tổ quốc.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.