Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
花朵


[huāduǒ]
hoa; bông; bông hoa; đoá hoa。花1。(总称)。
这株牡丹的花朵特别大。
bông hoa của cây mẫu đơn này to vô cùng.
儿童是祖国的花朵。
nhi đồng là bông hoa của tổ quốc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.