|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
花岗岩
![](img/dict/02C013DD.png) | [huāgāngyán] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đá hoa cương。火成岩的一种,在地壳上分布最广,是岩浆在地壳深处逐渐冷却凝结成的结晶岩体,主要成分是石英、长石和云母。一般是黄色带粉红的,也有灰白色的。质地坚硬,色泽美丽,是很好的建筑材 料。通称花岗石。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. rắn như đá; ngoan cố; bảo thủ。比喻顽固不化。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 花岗岩脑袋 | | đầu óc ngoan cố |
|
|
|
|