Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
花卉


[huāhuì]
1. hoa cỏ; hoa cảnh。花草。
2. tranh Trung Quốc vẽ hoa。以花草为题材的中国画。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.