Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xīn]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 10
Hán Việt: TÂM
bấc đèn; tim đèn。灯芯。
Ghi chú: 另见x́n
Từ phồn thể: (信)
[xìn]
Bộ: 艹(Thảo)
Hán Việt: TÂM
tim; ngòi。芯子。
Ghi chú: 另见xīn
Từ ghép:
芯子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.