Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (蘆)
[lú]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 10
Hán Việt: LÔ
1. cây lau; cây sậy; lau; sậy。芦苇。
芦花。
hoa lau.
芦根。
lư căn.
芦席。
chiếu lau.
2. họ Lô。(Lú)姓。
Từ ghép:
芦荡 ; 芦花 ; 芦笙 ; 芦苇 ; 芦席



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.