|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
芦
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (蘆) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [lú] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LÔ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cây lau; cây sậy; lau; sậy。芦苇。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 芦花。 | | hoa lau. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 芦根。 | | lư căn. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 芦席。 | | chiếu lau. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. họ Lô。(Lú)姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 芦荡 ; 芦花 ; 芦笙 ; 芦苇 ; 芦席 |
|
|
|
|