Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[gài]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 10
Hán Việt: GIỚI
rau cải; cải canh。芥菜。
Ghi chú: 另见jiè
Từ ghép:
芥菜 ; 芥蓝菜
[jiè]
Bộ: 艹(Thảo)
Hán Việt: GIỚI
cải; mù-tạc; cây giới tử。芥菜。
芥末。
mù-tạc.
芥子。
hạt cải.
Từ ghép:
芥菜 ; 芥蒂 ; 芥末 ; 芥子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.