|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
芥
| [gài] | | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | | Số nét: 10 | | Hán Việt: GIỚI | | | rau cải; cải canh。芥菜。 | | | Ghi chú: 另见jiè | | Từ ghép: | | | 芥菜 ; 芥蓝菜 | | [jiè] | | Bộ: 艹(Thảo) | | Hán Việt: GIỚI | | | cải; mù-tạc; cây giới tử。芥菜。 | | | 芥末。 | | mù-tạc. | | | 芥子。 | | hạt cải. | | Từ ghép: | | | 芥菜 ; 芥蒂 ; 芥末 ; 芥子 |
|
|
|
|