Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
芝麻


[zhī·ma]
1. cây vừng; vừng; mè。一年生草本植物,茎直立,下部为圆形,上部一般为四棱形,叶子上有毛,花白色,蒴果有棱,种子小而扁平,有白、黑、黄、褐等不同颜色。是重要的油料作物。
2. hạt vừng; hạt mè。这种植物的种子,可以吃,也可以榨油。也作脂麻。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.