Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zhī]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 10
Hán Việt: CHI
1. cỏ linh chi (vị thuốc Đông y)。古书上指灵芝。
2. bạch chỉ (vị thuốc Đông y)。古书上指白芷。
Từ ghép:
芝加哥 ; 芝兰 ; 芝麻 ; 芝麻官 ; 芝麻酱 ; 芝麻油



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.