Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[máng]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 9
Hán Việt: MANG
1. cỏ chè vè。多年生草本植物,生于山地和田野间,叶子条形,秋天茎顶生穗, 黄褐色,果实多毛。
2. râu bắp。某些禾本科植物子实的外壳上长的针状物。
Từ ghép:
芒刺在背 ; 芒果 ; 芒街 ; 芒硝 ; 芒种
[wáng]
Bộ: 艹(Thảo)
Hán Việt: VONG
âm khẩu ngữ của 芒(máng)。的口语音。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.