Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
节骨眼


[jiē·guyǎn]
mấu chốt; trọng yếu; sống còn; giờ phút quan trọng。(节骨眼儿)比喻紧要的,能起决定作用的环节或时机。
眼看敌人要冲到阵地前了,就在这节骨眼上,增援的二班到达了。
trong giờ phút quan trọng, thấy quân địch ở ngay trận địa trước mặt, thì hai toán quân tiếp viện đã tới.
做工作要抓住节骨眼儿,别乱抓一气。
làm việc phải nắm được khâu mấu chốt, không nắm linh tinh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.