Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
节约


[jiéyuē]
tiết kiệm (thường dùng trong phạm vi lớn)。节省(多用于较大的范围)。
节约增产。
tăng gia sản xuất và tiết kiệm.
节约时间。
tiết kiệm thời gian.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.