Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
节省


[jiéshěng]
tiết kiệm; dành dụm; dè sẻn。使可能被耗费掉的不被耗费掉或少耗费掉。
节省时间。
tiết kiệm thời gian.
节省劳动力。
tiết kiệm sức lao động.
节省每一个铜板用到革命事业上。
mỗi đồng tiền dành dụm được dùng cho sự nghiệp cách mạng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.