Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
节目


[jiémù]
tiết mục; chương trình (biểu diễn)。文艺演出或广播电台,电视台播送的项目。
节目单。
bảng tiết mục.
今天晚会的节目很精彩。
tiết mục buổi dạ hội hôm nay rất đặc sắc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.