Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
节录


[jiélù]
1. trích; trích dẫn; trích lục。从整篇文字里摘取重要的部分。
这篇文章太长,只能节录发表。
bài văn này quá dài, chỉ có thể trích ra đăng thôi.
2. phần trích; đoạn trích。摘录下来的部分。
这里发表的是全文,不是节录。
đây là đăng toàn bài, không phải phần trích.
这一篇是读者来信的节录。
đây là phần trích trong thư gởi đến của các độc giả.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.