Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
节外生枝


[jiéwàishēngzhī]
cành mẹ đẻ cành con; thêm chuyện; dây cà ra dây muống; gây thêm rắc rối; thêm phiền toái。比喻在问题之外又岔出了新的问题。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.