|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
节制
 | [jiézhì] | | |  | 1. chỉ huy; quản hạt。指挥管辖。 | | |  | 这三个团全归你节制。 | | | ba trung đoàn này đều do anh ấy chỉ huy. | | |  | 2. hạn chế; tiết chế; khống chế; điều độ; điều khiển。限制或控制。 | | |  | 饮食有节制,就不容易得病。 | | | ăn uống điều độ thì khó mắc bệnh. |
|
|
|
|