Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[ài]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 8
Hán Việt: NGẢI
1. cây ngải。多年生草本植物,叶子有香气,可入药,内服可做止血剂,又供灸法上用。艾燃烧的烟能驱蚊蝇。也叫艾蒿或蕲艾。
2. họ Ngải。姓。
3. ngừng; dứt; dừng; ngớt; tạnh。停止。
方兴未艾 。
đang lên phơi phới.
4. đẹp; tuấn tú; lộng lẫy; loè loẹt。美好; 漂亮。
少艾 (年轻漂亮的人)。
thanh niên tuấn tú.
Từ ghép:
艾绒 ; 艾子 ; 艾滋病
[yì]
Bộ: 艹(Thảo)
Hán Việt: NGẢI
1. cai trị; yên ổn。同'乂'。
2. trừng trị。惩治。
惩艾
trừng trị



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.