Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
艺术


[yìshù]
1. nghệ thuật (như văn học, hội hoạ, điêu khắc, kiến trúc, âm nhạc, vũ đạo, hí kịch, điện ảnh, khúc nghệ... )。用形象来反映现实但比现实有典型性的社会意识形态,包括文学、绘画、雕塑、建筑、音乐、舞蹈、戏剧、电影、曲 艺等。
2. nghệ thuật (phương thức, phương pháp giàu tính sáng tạo)。 指富有创造性的方式、方法。
领导艺术
chỉ đạo nghệ thuật
3. hình dáng độc đáo mỹ quan。形状独特而美观的。
这棵松树的样子挺艺术。
dáng cây tùng này rất có nghệ thuật.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.