Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (藝)
[yì]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 7
Hán Việt: NGHỆ
1. kỹ năng; kỹ thuật。技能;技术。
工艺
công nghệ
手艺
tay nghề; hoa tay
园艺
nghề làm vườn
艺高人胆大。
người tài cao thì dũng cảm
2. nghệ thuật。艺术。
文艺
văn nghệ
曲艺
khúc nghệ
艺人
nghệ nhân; nghệ sĩ
3. chừng mực; chuẩn tắc。准则;限度。
贪贿无艺
ăn hối lộ không có chừng mực.
Từ ghép:
艺林 ; 艺龄 ; 艺名 ; 艺人 ; 艺术 ; 艺术家 ; 艺术品 ; 艺术体操 ; 艺术性 ; 艺徒 ; 艺文志 ; 艺苑



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.