|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
艺
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (藝) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [yì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NGHỆ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. kỹ năng; kỹ thuật。技能;技术。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 工艺 | | công nghệ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 手艺 | | tay nghề; hoa tay | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 园艺 | | nghề làm vườn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 艺高人胆大。 | | người tài cao thì dũng cảm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nghệ thuật。艺术。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 文艺 | | văn nghệ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 曲艺 | | khúc nghệ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 艺人 | | nghệ nhân; nghệ sĩ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. chừng mực; chuẩn tắc。准则;限度。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 贪贿无艺 | | ăn hối lộ không có chừng mực. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 艺林 ; 艺龄 ; 艺名 ; 艺人 ; 艺术 ; 艺术家 ; 艺术品 ; 艺术体操 ; 艺术性 ; 艺徒 ; 艺文志 ; 艺苑 |
|
|
|
|