Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (艷、豔、豓)
[yàn]
Bộ: 色 - Sắc
Số nét: 10
Hán Việt: DIỆM, DIỄM
1. xinh đẹp; tươi đẹp。 色彩光泽鲜明好看。
艳丽
tươi đẹp
娇艳
kiều diễm
百花争艳
trăm hoa đua sắc
这布的花色太艳了,有没有素一点的?
màu sắc của vải hoa này tươi quá, có loại nhã hơn không?
2. ướt át (tình yêu)。 旧时指关于爱情方面的;香艳。
艳情
diễm tình; mối tình đẹp.
艳史
tình sử; chuyện tình yêu
3. hâm mộ; ái mộ。 羡慕。
艳羡
thích; hâm mộ
Từ ghép:
艳丽 ; 艳情 ; 艳诗 ; 艳史 ; 艳羡 ; 艳阳



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.