|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
艳
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (艷、豔、豓) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [yàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 色 - Sắc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: DIỆM, DIỄM | ![](img/dict/47B803F7.png) | 形 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. xinh đẹp; tươi đẹp。 色彩光泽鲜明好看。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 艳丽 | | tươi đẹp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 娇艳 | | kiều diễm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 百花争艳 | | trăm hoa đua sắc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这布的花色太艳了,有没有素一点的? | | màu sắc của vải hoa này tươi quá, có loại nhã hơn không? | ![](img/dict/47B803F7.png) | 形 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ướt át (tình yêu)。 旧时指关于爱情方面的;香艳。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 艳情 | | diễm tình; mối tình đẹp. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 艳史 | | tình sử; chuyện tình yêu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. hâm mộ; ái mộ。 羡慕。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 艳羡 | | thích; hâm mộ | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 艳丽 ; 艳情 ; 艳诗 ; 艳史 ; 艳羡 ; 艳阳 |
|
|
|
|