|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
色调
![](img/dict/02C013DD.png) | [sèdiào] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. sắc điệu; sắc thái。指画面上表现思想、情感所使用的色彩和色彩的浓淡。通常用各种红色或黄色构成的色调属于暖色调,用来表现兴奋、快乐等感情;各种蓝色或绿色构成的色调属于寒色调,用来表现忧郁、悲 哀等情感。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. sắc thái tình cảm (trong tác phẩm nghệ thuật)。比喻文艺作品思中想感情的色彩。 |
|
|
|
|