Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
色彩


[sècǎi]
1. màu sắc; màu。颜色。
色彩鲜明。
màu sắc tươi sáng.
2. sắc thái。比喻人的某种思想倾向或事物的某种情调。
思想色彩。
sắc thái tư tưởng.
地方色彩。
sắc thái địa phương.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.