![](img/dict/02C013DD.png) | [sè] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 色 - Sắc |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 6 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: SẮC |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. màu sắc。颜色。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 红色。 |
| màu hồng. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 三色版。 |
| bản in ba màu. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 五颜六色。 |
| sặc sỡ đủ màu. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. sắc mặt; sắc khí; vẻ mặt。脸上表现的神气、样子。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 喜形于色。 |
| vẻ mặt mừng vui. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 面不改色。 |
| không thay đổi sắc mặt. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 和颜悦色。 |
| nét mặt hiền từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. chủng loại。种类。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 货色。 |
| chủng loại hàng hoá; chủng loại mặt hàng. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 各色各样。 |
| các kiểu các loại; hàng hoá đa dạng. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. tình cảnh; cảnh tượng。情景;景象。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 景色。 |
| cảnh sắc. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 夜色。 |
| cảnh đêm. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. chất lượng vật phẩm; chất lượng hàng hoá。物品的质量。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 成色。 |
| có chất lượng. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 足色。 |
| đủ chất lượng. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. sắc đẹp (phụ nữ)。指妇女美貌。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 姿色。 |
| vẻ đẹp của người phụ nữ. |
| ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见shǎi |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 色彩 ; 色差 ; 色调 ; 色光 ; 色觉 ; 色厉内荏 ; 色盲 ; 色目人 ; 色情 ; 色散 ; 色素 ; 色釉 ; 色泽 |
![](img/dict/02C013DD.png) | [shǎi] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 刀(Đao) |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: SẮC |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | màu sắc。(色儿)颜色。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 掉色。 |
| mất màu; bay màu. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 套色。 |
| in màu. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 不变色儿。 |
| không đổi màu. |
| ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见sè |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 色子 |