Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[sè]
Bộ: 色 - Sắc
Số nét: 6
Hán Việt: SẮC
1. màu sắc。颜色。
红色。
màu hồng.
三色版。
bản in ba màu.
五颜六色。
sặc sỡ đủ màu.
2. sắc mặt; sắc khí; vẻ mặt。脸上表现的神气、样子。
喜形于色。
vẻ mặt mừng vui.
面不改色。
không thay đổi sắc mặt.
和颜悦色。
nét mặt hiền từ
3. chủng loại。种类。
货色。
chủng loại hàng hoá; chủng loại mặt hàng.
各色各样。
các kiểu các loại; hàng hoá đa dạng.
4. tình cảnh; cảnh tượng。情景;景象。
景色。
cảnh sắc.
夜色。
cảnh đêm.
5. chất lượng vật phẩm; chất lượng hàng hoá。物品的质量。
成色。
có chất lượng.
足色。
đủ chất lượng.
6. sắc đẹp (phụ nữ)。指妇女美貌。
姿色。
vẻ đẹp của người phụ nữ.
Ghi chú: 另见shǎi
Từ ghép:
色彩 ; 色差 ; 色调 ; 色光 ; 色觉 ; 色厉内荏 ; 色盲 ; 色目人 ; 色情 ; 色散 ; 色素 ; 色釉 ; 色泽
[shǎi]
Bộ: 刀(Đao)
Hán Việt: SẮC
màu sắc。(色儿)颜色。
掉色。
mất màu; bay màu.
套色。
in màu.
不变色儿。
không đổi màu.
Ghi chú: 另见sè
Từ ghép:
色子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.