Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
艰苦


[jiānkǔ]
khó khăn gian khổ; gian nan khổ cực; gian khổ。艰难困苦。
艰苦奋斗。
đấu tranh gian khổ.
艰苦的岁月。
những ngày tháng gian khổ.
艰苦的工作。
công việc khó khăn gian khổ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.