Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
艰巨


[jiānjù]
gian khổ; nặng nề; khó khăn; gay go。困难而繁重。
艰巨的任务。
nhiệm vụ gian khổ.
这个工程非常艰巨。
công trình này vô cùng nặng nề.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.