|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
艰
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (艱) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jiān] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 又 - Hựu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: GIAN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khó khăn; khó。困难。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 艰苦。 | | gian khổ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 艰深。 | | thâm thuý; khó hiểu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 物力维艰。 | | khó khăn về vật lực. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 艰巨 ; 艰苦 ; 艰苦卓绝 ; 艰难 ; 艰涩 ; 艰深 ; 艰危 ; 艰险 ; 艰辛 |
|
|
|
|