|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
艰
| Từ phồn thể: (艱) | | [jiān] | | Bộ: 又 - Hựu | | Số nét: 9 | | Hán Việt: GIAN | | | khó khăn; khó。困难。 | | | 艰苦。 | | gian khổ. | | | 艰深。 | | thâm thuý; khó hiểu. | | | 物力维艰。 | | khó khăn về vật lực. | | Từ ghép: | | | 艰巨 ; 艰苦 ; 艰苦卓绝 ; 艰难 ; 艰涩 ; 艰深 ; 艰危 ; 艰险 ; 艰辛 |
|
|
|
|