Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (艱)
[jiān]
Bộ: 又 - Hựu
Số nét: 9
Hán Việt: GIAN
khó khăn; khó。困难。
艰苦。
gian khổ.
艰深。
thâm thuý; khó hiểu.
物力维艰。
khó khăn về vật lực.
Từ ghép:
艰巨 ; 艰苦 ; 艰苦卓绝 ; 艰难 ; 艰涩 ; 艰深 ; 艰危 ; 艰险 ; 艰辛



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.