|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
良知良能
| [liángzhīliánnéng] | | Hán Việt: LƯƠNG TRI LƯƠNG NĂNG | | | lương tri lương năng (một quan điểm triết học theo chủ nghĩa duy tâm thời Trung Quốc cổ đại, cho rằng con người không học mà biết, không học mà làm được, bản năng để phán đoán sự đúng sai, thiện ác là có sẵn)。中國古代唯心主義哲學家指 人類不學而知的、不學而能的、先天具有的判斷是非善惡的本能。 |
|
|
|
|