Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
良性


[liángxìng]
1. tốt (kết quả)。能产生好的结果的。
良性循环。
tuần hoàn tốt.
2. nhẹ; lành (hậu quả)。不至于产生严重后果的。
良性肿瘤。
bướu lành.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.