Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
良心


[liángxīn]
lương tâm。指对是非的内心的正确认识, 特别是跟自己的行为有关的。
有良心。
có lương tâm.
说良心话。
thực lòng mà nói.
良心发现。
cắn rứt lương tâm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.