Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
良家


[liángjiā]
gia đình thanh bạch; gia đình tử tế; nhà lành; nhà lương thiện。指清白人家。
良家妇女。
con gái nhà lành.
良家子弟。
con trai gia đình đàng hoàng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.