Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[liáng]
Bộ: 艮 - Cấn
Số nét: 7
Hán Việt: LƯƠNG
1. tốt。好。
优良。
chất lượng tuyệt hảo.
良好。
tốt.
善良。
hiền lành.
良药苦口。
thuốc đắng dã tật.
消化不良。
tiêu hoá không tốt; ăn không tiêu.
2. người hiền lành; người lương thiện。善良的人。
除暴安良。
trừ bạo an dân.
3. rất。很。
良久。
rất lâu.
用心良苦。
suy nghĩ rất nhiều.
获益良多。
có được rất nhiều bổ ích .
4. họ Lương。(Liáng)姓。
Từ ghép:
良策 ; 良辰 ; 良好 ; 良机 ; 良家 ; 良久 ; 良民 ; 良人 ; 良师益友 ; 良田 ; 良宵 ; 良心 ; 良性 ; 良性肿瘤 ; 良言 ; 良药 ; 良莠不齐 ; 良缘 ; 良知良能 ; 良种



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.