|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
良
![](img/dict/02C013DD.png) | [liáng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 艮 - Cấn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LƯƠNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tốt。好。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 优良。 | | chất lượng tuyệt hảo. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 良好。 | | tốt. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 善良。 | | hiền lành. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 良药苦口。 | | thuốc đắng dã tật. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 消化不良。 | | tiêu hoá không tốt; ăn không tiêu. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. người hiền lành; người lương thiện。善良的人。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 除暴安良。 | | trừ bạo an dân. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. rất。很。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 良久。 | | rất lâu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 用心良苦。 | | suy nghĩ rất nhiều. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 获益良多。 | | có được rất nhiều bổ ích . | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. họ Lương。(Liáng)姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 良策 ; 良辰 ; 良好 ; 良机 ; 良家 ; 良久 ; 良民 ; 良人 ; 良师益友 ; 良田 ; 良宵 ; 良心 ; 良性 ; 良性肿瘤 ; 良言 ; 良药 ; 良莠不齐 ; 良缘 ; 良知良能 ; 良种 |
|
|
|
|