|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
艘
 | [sōu] |  | Bộ: 舟 - Chu |  | Số nét: 16 |  | Hán Việt: SƯU |  | 量 | | |  | chiếc; con (tàu, thuyền)。量词,用于船只。 | | |  | 五艘远洋货轮。 | | | năm chiếc tàu viễn dương chở hàng. | | |  | 一本书就像一艘船,带领我们从狭隘的港湾驶向无限广阔的生活海洋。 | | | Một quyển sách giống như con thuyền đýa ta từ bến cảng chật hẹp tiến ra biển cả cuộc đời mênh mông vô hạn. |
|
|
|
|