|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
艘
![](img/dict/02C013DD.png) | [sōu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 舟 - Chu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 16 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: SƯU | ![](img/dict/47B803F7.png) | 量 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chiếc; con (tàu, thuyền)。量词,用于船只。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 五艘远洋货轮。 | | năm chiếc tàu viễn dương chở hàng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一本书就像一艘船,带领我们从狭隘的港湾驶向无限广阔的生活海洋。 | | Một quyển sách giống như con thuyền đýa ta từ bến cảng chật hẹp tiến ra biển cả cuộc đời mênh mông vô hạn. |
|
|
|
|