Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[sōu]
Bộ: 舟 - Chu
Số nét: 16
Hán Việt: SƯU
chiếc; con (tàu, thuyền)。量词,用于船只。
五艘远洋货轮。
năm chiếc tàu viễn dương chở hàng.
一本书就像一艘船,带领我们从狭隘的港湾驶向无限广阔的生活海洋。
Một quyển sách giống như con thuyền đýa ta từ bến cảng chật hẹp tiến ra biển cả cuộc đời mênh mông vô hạn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.