Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[tǐng]
Bộ: 舟 - Chu
Số nét: 13
Hán Việt: ĐĨNH
1. tàu; thuyền; xuồng (thường chỉ loại nhỏ và nhẹ)。指比较轻便的船,如游艇、救生艇等。
2. tàu; thuyền。排水量在500吨以下的军用船只。潜水艇无论排水量大小,习惯上都称为艇。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.