Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (舩)
[chuán]
Bộ: 舟 - Chu
Số nét: 11
Hán Việt: THUYỀN
thuyền; đò; ghe; mành; tàu thuỷ。水上的主要运输工具。
一只船 。
một chiếc thuyền.
船 身。
thân thuyền.
轮船 。
tàu thuỷ.
Từ ghép:
船帮 ; 船舶 ; 船埠 ; 船舱 ; 船厂 ; 船到江心补漏迟 ; 船到桥门自会直 ; 船东 ; 船队 ; 船帆 ; 船夫 ; 船工 ; 船户 ; 船籍 ; 船家 ; 船缆 ; 船老大 ; 船民 ; 船篷 ; 船票 ; 船钱 ; 船蛆 ; 船身 ; 船首 ; 船台 ; 船梯 ; 船体 ; 船头 ; 船尾 ; 船位 ; 船坞 ; 船舷 ; 船员 ; 船闸 ; 船长 ; 船只 ; 船主



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.