Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (柁)
[duò]
Bộ: 舟 - Chu
Số nét: 11
Hán Việt: ĐÀ
tay lái; bánh lái; vô-lăng。船,飞机等控制方向的装置。
掌舵
cầm tay lái
升降舵
bánh lái
方向舵
bánh lái
Ghi chú: 另见tuó
Từ ghép:
舵杆 ; 舵工 ; 舵轮 ; 舵盘 ; 舵手 ; 舵位



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.