|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
舵
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (柁) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [duò] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 舟 - Chu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐÀ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tay lái; bánh lái; vô-lăng。船,飞机等控制方向的装置。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 掌舵 | | cầm tay lái | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 升降舵 | | bánh lái | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 方向舵 | | bánh lái | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见tuó | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 舵杆 ; 舵工 ; 舵轮 ; 舵盘 ; 舵手 ; 舵位 |
|
|
|
|