Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
舱口


[cāngkǒu]
1. cửa hầm; cửa sập。能垂直进入船舱的门或格子盖。
2. cửa xuống hầm (tàu thuỷ)。供出入舱室或贮藏室的船舱开口,特指船舶甲板之间通道口。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.