|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
舱
 | Từ phồn thể: (艙) |  | [cāng] |  | Bộ: 舟 - Chu |  | Số nét: 10 |  | Hán Việt: THƯƠNG |  | 名 | | |  | khoang; buồng (khoang thuyền hoặc máy bay)。船或飞机中分隔开来载人或装东西的部分。 | | |  | 货舱。 | | | khoang hàng hoá | | |  | 客舱。 | | | khoang hành khách | | |  | 前舱。 | | | khoang trước | | |  | 房舱。 | | | buồng khách (tàu thuỷ) | | |  | 头等舱。 | | | khoang hạng nhất |  | Từ ghép: | | |  | 舱口 ; 舱面 ; 舱室 ; 舱位 |
|
|
|
|