|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
舰
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (艦) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jiàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 舟 - Chu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HẠM | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tàu; tàu chiến; chiến hạm。大型军用船只;军舰。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 主力舰。 | | tàu chủ lực. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 巡洋舰。 | | tàu tuần dương. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 驱逐舰。 | | tàu khu trục. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 航空母舰。 | | hàng không mẫu hạm. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 舰队 ; 舰日 ; 舰艇 |
|
|
|
|