|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
舰
| Từ phồn thể: (艦) | | [jiàn] | | Bộ: 舟 - Chu | | Số nét: 10 | | Hán Việt: HẠM | | | tàu; tàu chiến; chiến hạm。大型军用船只;军舰。 | | | 主力舰。 | | tàu chủ lực. | | | 巡洋舰。 | | tàu tuần dương. | | | 驱逐舰。 | | tàu khu trục. | | | 航空母舰。 | | hàng không mẫu hạm. | | Từ ghép: | | | 舰队 ; 舰日 ; 舰艇 |
|
|
|
|