Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[bān]
Bộ: 舟 - Chu
Số nét: 10
Hán Việt: BAN
loại; kiểu; cách; hạng; thứ; điều; giống; như; chung; thường。种;样。
这般
loại này
百般劝解
khuyên giải đủ cách
暴风雨般的掌声
tràng vỗ tay như sấm
Xem: Xem搬。
Ghi chú: Còn đọc là (bō, pán) 。
Từ ghép:
般般件件 ; 般配
[bō]
Bộ: 殳(Thù)
Hán Việt: BÁT
trí tuệ。智慧(佛经用语)。
Từ ghép:
般若
[pán]
Bộ: 舟(Chu)
Hán Việt: BÀN
vui vẻ。欢乐。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.