|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
般
 | [bān] |  | Bộ: 舟 - Chu |  | Số nét: 10 |  | Hán Việt: BAN | | |  | loại; kiểu; cách; hạng; thứ; điều; giống; như; chung; thường。种;样。 | | |  | 这般 | | | loại này | | |  | 百般劝解 | | | khuyên giải đủ cách | | |  | 暴风雨般的掌声 | | | tràng vỗ tay như sấm | | |  | Xem: Xem搬。 | | |  | Ghi chú: Còn đọc là (bō, pán) 。 |  | Từ ghép: | | |  | 般般件件 ; 般配 |  | [bō] |  | Bộ: 殳(Thù) |  | Hán Việt: BÁT |  | 名 | | |  | trí tuệ。智慧(佛经用语)。 |  | Từ ghép: | | |  | 般若 |  | [pán] |  | Bộ: 舟(Chu) |  | Hán Việt: BÀN | | |  | vui vẻ。欢乐。 |
|
|
|
|