Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
航道


[hángdào]
tuyến đường an toàn (của tàu thuyền và máy bay) (sea-route); luồng lách; đường thuỷ。船舶或飞机安全航行的通道。
主航道
tuyến đường an toàn chính.
疏浚航道
nạo vét luồng lạch; nạo vét tuyến đường thuỷ.
开辟新的航道
mở tuyến đường thuỷ mới.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.