|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
航线
| [hángxiàn] | | | đường hàng không; đường thuỷ; đường biển。水上和空中航行路线的统称。 | | | 开辟新航线 | | mở tuyến đường thuỷ và hàng không mới | | | 海上航线 | | đường biển; tuyến hàng hải. | | | 空中航线 | | đường bay; đường hàng không. |
|
|
|
|