Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
航线


[hángxiàn]
đường hàng không; đường thuỷ; đường biển。水上和空中航行路线的统称。
开辟新航线
mở tuyến đường thuỷ và hàng không mới
海上航线
đường biển; tuyến hàng hải.
空中航线
đường bay; đường hàng không.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.