|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
航空
| [hángkōng] | | | 1. hàng không。指飞机在空中飞行。 | | | 航空事业 | | ngành hàng không | | | 航空公司 | | công ty hàng không | | | 民用航空 | | hàng không dân dụng | | | 2. hàng không (chỉ những việc có liên quan đến hàng không)。跟飞机飞行有关的。 | | | 航空信 | | thư hàng không; thư gởi bằng máy bay | | | 航空函件 | | thư từ hàng không. |
|
|
|
|