|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
航海
![](img/dict/02C013DD.png) | [hánghǎi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hàng hải; đi biển; giao thông trên biển。驾驶船只在海洋上航行。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 航海家 | | nhà hàng hải | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 航海日志 | | nhật ký hàng hải. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 航海学校 | | trường hàng hải. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 航海地图 | | bản đồ đi biển | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 航海天文学 | | thiên văn học hàng hải. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 航海信号 | | tín hiệu của tàu biển. |
|
|
|
|