|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
航天
| [hángtiān] | | | 1. hàng không vũ trụ (vệ tinh nhân tạo, tàu vũ trụ)。指人造卫星、宇宙飞船等在地球附近空间或太阳系空间飞行。 | | | 2. hàng không; liên quan đến hàng không。跟航天有关的。 | | | 航天技术 | | kỹ thuật hàng không | | | 航天事业 | | ngành hàng không |
|
|
|
|