Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
航天


[hángtiān]
1. hàng không vũ trụ (vệ tinh nhân tạo, tàu vũ trụ)。指人造卫星、宇宙飞船等在地球附近空间或太阳系空间飞行。
2. hàng không; liên quan đến hàng không。跟航天有关的。
航天技术
kỹ thuật hàng không
航天事业
ngành hàng không



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.